Từ điển Thiều Chửu
范 - phạm
① Con ong, con ong trên đầu có mũ. ||② Họ Phạm. ||③ Cùng nghĩa với chữ phạm 範.

Từ điển Trần Văn Chánh
范 - phạm
(văn) ① Khuôn đúc; ② Khuôn mẫu (như 範, bộ 竹); ③ Con ong: 范則冠 Con ong thì trên đầu có vật giống như cái mũ (Lễ kí: Đàn cung hạ); ⑤ [Fàn] (Họ) Phạm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
范 - phạm
Một tên chỉ con ong — Họ người.